Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt : Đoàn Tử Huyến, Lê Thị Yến.
Tập hợp những từ, ngữ lóng có lời giải thích, đã và hiện có trong tiếng Việt.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Công an nhân dân : Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031846 | ||
005 | 20161206091259.0 | ||
008 | 161205s2008 vm vie d | ||
020 | |c 45.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 495.922 | |
084 | |a 4(V)(03) |b Đ.407.T | ||
100 | 1 | |a Đoàn, Tử Huyến. | |
245 | 1 | 0 | |a Sổ tay từ - ngữ lóng tiếng Việt : |b Đoàn Tử Huyến, Lê Thị Yến. |
260 | |a Hà Nội : |b Công an nhân dân : |b Trung tâm Văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, |c 2008. | ||
300 | |a 339 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tập hợp những từ, ngữ lóng có lời giải thích, đã và hiện có trong tiếng Việt. | |
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Sổ tay. | ||
653 | |a Từ ngữ | ||
653 | |a Tiếng lóng. | ||
700 | 1 | |a Lê, Thị Yến |e Tác giả | |
907 | |a .b10280613 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001797 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673921 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001798 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10673933 |z 23-02-24 |