Từ điển lịch sử và văn hóa Campuchia /
Tra cứu 527 mục từ về lịch sử - địa lý và văn hóa - nghệ thuật Campuchia: dân tộc, tôn giáo, phong tục tập quán, tín ngưỡng; địa lý; kiến trúc; lịch sử; nghệ thuật; văn học được sắp xếp theo trật tự vần ABC.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2014.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031852 | ||
005 | 20161206111255.0 | ||
008 | 161206s2014 vm vie d | ||
020 | |c 120.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.4 | |
084 | |a 9(N442)(03) |b NG.527.S | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Sỹ Tuấn. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển lịch sử và văn hóa Campuchia / |c Nguyễn Sỹ Tuấn chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2014. | ||
300 | |a 535 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu 527 mục từ về lịch sử - địa lý và văn hóa - nghệ thuật Campuchia: dân tộc, tôn giáo, phong tục tập quán, tín ngưỡng; địa lý; kiến trúc; lịch sử; nghệ thuật; văn học được sắp xếp theo trật tự vần ABC. | |
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Campuchia. | ||
907 | |a .b10280674 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001813 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10674032 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001814 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10674044 |z 23-02-24 |