Từ điển lịch sử và văn hóa Lào /
Tra cứu các mục từ về lịch sử và văn hóa Lào theo lĩnh vực: ăn - mặc - ở, ca múa nhạc, dân tộc, tôn giáo, địa danh - lịch sử văn hóa, lễ hội, lịch sử, phong tục tập quán, nhân vật lịch sử, tín ngưỡng, kiến trúc, văn học, nghệ thuật, chính trị - luật pháp - quân sự được sắp xếp theo trật tự vần ABC....
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ Điển Bách Khoa,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00031853 | ||
005 | 20161206111240.0 | ||
008 | 161206s2012 vm vie d | ||
020 | |c 136.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.403 |b NG.527.L | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Lệ Thi. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển lịch sử và văn hóa Lào / |c Nguyễn Lệ Thi chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ Điển Bách Khoa, |c 2012. | ||
300 | |a 482 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu các mục từ về lịch sử và văn hóa Lào theo lĩnh vực: ăn - mặc - ở, ca múa nhạc, dân tộc, tôn giáo, địa danh - lịch sử văn hóa, lễ hội, lịch sử, phong tục tập quán, nhân vật lịch sử, tín ngưỡng, kiến trúc, văn học, nghệ thuật, chính trị - luật pháp - quân sự được sắp xếp theo trật tự vần ABC. | |
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Lào. | ||
907 | |a .b10280686 |b 04-11-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b 04-11-24 |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001817 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10674056 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0001818 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10674068 |z 23-02-24 |