|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00031869 |
| 005 |
20161206171257.0 |
| 008 |
161206s2011 vm vie d |
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 084 |
|
|
|a 9(N414)(03)
|b H.407.XU
|
| 100 |
1 |
|
|a Hoàng, Xuân Chỉnh.
|
| 245 |
1 |
0 |
|a Từ điển nhân danh, địa danh và tác phẩm văn học nghệ thuật Trung Quốc /
|c Hoàng Xuân Chỉnh.
|n T2.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tri thức,
|c 2011.
|
| 300 |
|
|
|a 925 tr.;
|c 24 cm.
|
| 653 |
|
|
|a Từ điển.
|
| 653 |
|
|
|a Tra cứu.
|
| 653 |
|
|
|a trung Quốc.
|
| 653 |
|
|
|a Địa danh.
|
| 653 |
|
|
|a Danh nhân.
|
| 653 |
|
|
|a Tác phẩm văn học.
|
| 653 |
|
|
|a Nghệ thuật.
|
| 773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Tri thức, 2011
|t Từ điển nhân danh, địa danh và tác phẩm văn học nghệ thuật Trung Quốc
|w 31867.
|
| 907 |
|
|
|a .b10280844
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i TR.0001831
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10674226
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i TR.0001832
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10674238
|z 23-02-24
|
| 945 |
|
|
|g 1
|i TR.0001833
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1067424x
|z 23-02-24
|