|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00031985 |
005 |
20161221151203.0 |
008 |
161221s1982 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 792.53
|b NG.419.C
|
100 |
0 |
|
|a Ngọc Canh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghệ thuật múa Chàm /
|c Ngọc Canh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn hóa,
|c 1982.
|
300 |
|
|
|a 91 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Nguồn gốc và sự hình thành nghệ thuật múa Chăm; Các loại hình và hình thái múa Chăm.
|
653 |
|
|
|a Dân tộc Chăm.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Nghệ thuật biểu diễn.
|
653 |
|
|
|a Múa.
|
907 |
|
|
|a .b10281939
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|a 792.53
|b NG.419.C
|g 1
|i D.0019306
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10675036
|z 23-02-24
|