Nghề chạm khắc đá, chạm khắc gỗ, làm trống Việt Nam /
Giới thiệu về cội nguồn nghề, mỏ đá, nghề và làng nghề chạm khắc đá cổ truyền. Lịch sử, làng nghề, tổ nghề và kỹ thuật chạm khắc gỗ. Ý nghĩa lịch sử, ý nghĩa xã hội của trống và làng nghề trống.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032115 | ||
005 | 20170223100239.0 | ||
008 | 170223s2010 vm vie d | ||
020 | |c 35.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 745 |b B.510.V | |
100 | 1 | |a Bùi, Văn Vượng. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghề chạm khắc đá, chạm khắc gỗ, làm trống Việt Nam / |c Bùi Văn Vượng. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2010. | ||
300 | |a 206 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về cội nguồn nghề, mỏ đá, nghề và làng nghề chạm khắc đá cổ truyền. Lịch sử, làng nghề, tổ nghề và kỹ thuật chạm khắc gỗ. Ý nghĩa lịch sử, ý nghĩa xã hội của trống và làng nghề trống. | |
653 | |a Nghề thủ công truyền thống. | ||
653 | |a Chạm khắc gỗ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Chạm khắc đá | ||
653 | |a Nghề làm trống. | ||
907 | |a .b10283183 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 745 |b B.510.V |g 1 |i D.0019556 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1067584x |z 23-02-24 |