Câu đố dân gian Việt Nam : Song ngữ Anh - Việt /
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese English |
| Published: |
Huế :
Thuận hóa,
2006.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00032144 | ||
| 005 | 20170307110359.0 | ||
| 008 | 170307s2006 vm vie d | ||
| 020 | |c 35.000đ | ||
| 041 | |a vie |a eng | ||
| 082 | 0 | |a 398.6 | |
| 084 | |a KV8 |b PH.104.V | ||
| 100 | 1 | |a Phạm, Văn Bình. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Câu đố dân gian Việt Nam : |b Song ngữ Anh - Việt / |c Phạm Văn Bình sưu tầm và dịch. |
| 246 | 1 | 0 | |a Vietnamese folk riddles. |
| 260 | |a Huế : |b Thuận hóa, |c 2006. | ||
| 300 | |a 376 tr.; |c 19 cm. | ||
| 653 | |a Câu đố | ||
| 653 | |a Tiếng Việt. | ||
| 653 | |a Tiếng Anh. | ||
| 653 | |a Sách song ngữ | ||
| 653 | |a Văn học dân gian. | ||
| 907 | |a .b1028347x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0019616 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10676351 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0019617 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10676363 |z 23-02-24 | ||