Tuyên Quang Thủ đô kháng chiến /
Trình bày tổng quan diện mạo của vùng đất Tuyên Quang từ địa lý, lịch sử, đến văn học dân gian, lễ hội, ẩm thực, nghề thủ công truyền thống.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032247 | ||
005 | 20170505090547.0 | ||
008 | 170505s2013 vm vie d | ||
020 | |c 90.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 390.09597 | |
084 | |a 9(V114.2) |b PH.500.N | ||
100 | 0 | |a Phù Ninh. | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyên Quang Thủ đô kháng chiến / |c Phù Ninh. |
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2013. | ||
300 | |a 291 tr.; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày tổng quan diện mạo của vùng đất Tuyên Quang từ địa lý, lịch sử, đến văn học dân gian, lễ hội, ẩm thực, nghề thủ công truyền thống. | |
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Địa lý | ||
653 | |a Tuyên Quang. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Lễ hội dân gian. | ||
907 | |a .b10284503 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0019569 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10677641 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0019758 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10677653 |z 23-02-24 |