Giáo trình ngữ nghĩa học tiếng Anh /
Trình bày hệ thống kiến thức ngữ nghĩa học tiếng Anh: nghĩa của từ, nghĩa của câu, nghĩa của phát ngôn.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia,
2011.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032260 | ||
005 | 20170508160518.0 | ||
008 | 170508s2011 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 4(N523)-073 |b T.450.M | ||
100 | 1 | |a Tô, Minh Thanh. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình ngữ nghĩa học tiếng Anh / |c Tô Minh Thanh. |
246 | 1 | 0 | |a English Semantics. |
250 | |a Tái bản lần 2. | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Đại học Quốc gia, |c 2011. | ||
300 | |a 254 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày hệ thống kiến thức ngữ nghĩa học tiếng Anh: nghĩa của từ, nghĩa của câu, nghĩa của phát ngôn. | |
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Ngữ nghĩa học. | ||
653 | |a Ngữ nghĩa. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
907 | |a .b10284631 |b 19-06-25 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e n |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0019916 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10677811 |z 23-02-24 |