Quản lý chuỗi cung ứng /
Đề cập các vấn đề về quản lý chuỗi cung ứng: khái niệm, hoạt động, phối hợp và sử dụng công nghệ, đánh giá, xác định cơ hội, triển vọng và phát triển hệ thống theo thời gian thực, ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thống Kê,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032262 | ||
005 | 20170508170536.0 | ||
008 | 170508s2008 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 339.13 |b NG.527.C | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Công Bình. | |
245 | 1 | 0 | |a Quản lý chuỗi cung ứng / |c Nguyễn Công Bình. |
260 | |a Hà Nội : |b Thống Kê, |c 2008. | ||
300 | |a 267 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Đề cập các vấn đề về quản lý chuỗi cung ứng: khái niệm, hoạt động, phối hợp và sử dụng công nghệ, đánh giá, xác định cơ hội, triển vọng và phát triển hệ thống theo thời gian thực, ... | |
653 | |a Kinh doanh. | ||
653 | |a Doanh nghiệp. | ||
653 | |a Thị trường. | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Sản xuất. | ||
653 | |a Chuỗi cung ứng. | ||
907 | |a .b10284655 |b 19-06-25 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e n |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 339.13 |b NG.527.C |g 1 |i D.0019917 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10677835 |z 23-02-24 |