Đại cương ngôn ngữ học /
Khái quát về Ngữ dụng học: khái niệm, định nghĩa; chiếu vật, chỉ xuất; hành vi ngôn ngữ; lập luận; hội thoại; nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2012.
|
| Edition: | Tái bản lần 6. |
| Series: | T2: Ngữ dụng học.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00032273 | ||
| 005 | 20170510140546.0 | ||
| 008 | 170510s2012 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 410 | |
| 084 | |a 4-073 |b Đ.450.H | ||
| 100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Châu. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Đại cương ngôn ngữ học / |c Đỗ Hữu Châu. |
| 250 | |a Tái bản lần 6. | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2012. | ||
| 300 | |a 427 tr.; |c 21 cm. | ||
| 490 | 0 | |a T2: Ngữ dụng học. | |
| 520 | 3 | |a Khái quát về Ngữ dụng học: khái niệm, định nghĩa; chiếu vật, chỉ xuất; hành vi ngôn ngữ; lập luận; hội thoại; nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. | |
| 653 | |a Nghĩa dụng học. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Ngữ nghĩa. | ||
| 653 | |a Ngôn ngữ học. | ||
| 907 | |a .b1028476x |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i D.0019929 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10677999 |z 23-02-24 | ||