Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch: Lưu hành nội bộ/
Trình bày những kiến thức cơ bản và thực tiễn về hoạt động giao tiếp trong cuộc sống và trong hoạt động kinh doanh du lịch; lý luận chung và kỹ năng giao tiếp, giao tiếp trong kinh doanh (kỹ năng nói - viết - lắng nghe - rèn luyện); các hoạt động giao tiếp trong kinh doanh du lịch (lưu trú, lữ hành)...
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội:
Nxb. Lao động,
2016.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00032279 | ||
| 005 | 20170515160505.0 | ||
| 008 | 170515s2016 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 338.72 |b NG.527.TR | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Trùng Khánh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình giao tiếp trong kinh doanh du lịch: |b Lưu hành nội bộ/ |c Nguyễn Trùng Khánh, Phan Thị Hiền Thu đồng chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Lao động, |c 2016. | ||
| 300 | |a 435 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày những kiến thức cơ bản và thực tiễn về hoạt động giao tiếp trong cuộc sống và trong hoạt động kinh doanh du lịch; lý luận chung và kỹ năng giao tiếp, giao tiếp trong kinh doanh (kỹ năng nói - viết - lắng nghe - rèn luyện); các hoạt động giao tiếp trong kinh doanh du lịch (lưu trú, lữ hành); tìm hiểu các đặc trưng văn hóa giao tiếp theo châu lục, theo quốc gia. | |
| 653 | |a Kinh doanh. | ||
| 653 | |a Kinh tế du lịch. | ||
| 653 | |a Giao tiếp. | ||
| 653 | |a Giáo trình. | ||
| 653 | |a Du lịch. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | |a Phan, Thị HIền Thu |e Đồng chủ biên. | ||
| 907 | |a .b10284825 |b 10-04-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 02-04-25 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ||
| 902 | |a thuyhtb | ||
| 945 | |a 338.72 |b NG.527.TR |g 1 |i TLMH.0000964 |j 0 |l 10010 |o 1 |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10678098 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 338.72 |b NG.527.TR |g 1 |i D.0019950 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10678086 |z 23-02-24 | ||