Đại cương ngôn ngữ học /
Khái quát về Ngữ dụng học: khái niệm, định nghĩa; chiếu vật, chỉ xuất; hành vi ngôn ngữ; lập luận; hội thoại; nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần 3. |
Series: | T2: Ngữ dụng học.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032303 | ||
005 | 20170518170556.0 | ||
008 | 170518s2007 vm vie d | ||
020 | |c 23.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 410 | |
084 | |a 4-073 |b Đ.450.H | ||
100 | 1 | |a Đỗ, Hữu Châu. | |
245 | 1 | 0 | |a Đại cương ngôn ngữ học / |c Đỗ Hữu Châu. |
250 | |a Tái bản lần 3. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 428 tr.; |c 21 cm. | ||
490 | 0 | |a T2: Ngữ dụng học. | |
520 | 3 | |a Khái quát về Ngữ dụng học: khái niệm, định nghĩa; chiếu vật, chỉ xuất; hành vi ngôn ngữ; lập luận; hội thoại; nghĩa tường minh và nghĩa hàm ẩn. | |
653 | |a Nghĩa dụng học. | ||
653 | |a Ngữ nghĩa. | ||
653 | |a Ngôn ngữ học. | ||
907 | |a .b10285064 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0019928 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10678414 |z 23-02-24 |