Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam Anh - Pháp - Việt /
Từ điển tra cứu các chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam được dùng thường xuyên trên sách, báo tiếng Việt - Anh - Pháp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh - Pháp.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2010.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032311 | ||
005 | 20170519100526.0 | ||
008 | 170519s2010 vm vie d | ||
020 | |c 190.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 4(N)(03) |b L.250.NH | ||
100 | 1 | |a Lê, Nhân Đàm. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam Anh - Pháp - Việt / |c Lê Nhân Đàm, Hà Đăng Tín. |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2010. | ||
300 | |a 847 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Từ điển tra cứu các chữ viết tắt quốc tế và Việt Nam được dùng thường xuyên trên sách, báo tiếng Việt - Anh - Pháp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh - Pháp. | |
653 | |a Tiếng Anh. | ||
653 | |a Tiếng Việt. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Chữ viết tắt. | ||
653 | |a Tiếng Pháp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
700 | 1 | |a Hà, Đăng Tín |e Tác giả | |
907 | |a .b10285143 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002071 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10678529 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002072 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10678530 |z 23-02-24 |