Nghệ thuật hài hước /
Tập hợp những nghiên cứu về sự hài hước và các câu chuyện vui. Giới thiệu nguồn gốc cơ bản của sự hài hước;Nghệ thuật hài hước; Tuyển tập chuyện hài các nước.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thanh Hóa :
Nxb. Thanh Hóa,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032401 | ||
005 | 20170531090524.0 | ||
008 | 170531s2008 vm vie d | ||
020 | |c 51.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 386.1 |b PH.431.L | |
100 | 0 | |a Phong Liễu. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghệ thuật hài hước / |c Phong Liễu; Nhân Văn biên dịch. |
260 | |a Thanh Hóa : |b Nxb. Thanh Hóa, |c 2008. | ||
300 | |a 338 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tập hợp những nghiên cứu về sự hài hước và các câu chuyện vui. Giới thiệu nguồn gốc cơ bản của sự hài hước;Nghệ thuật hài hước; Tuyển tập chuyện hài các nước. | |
653 | |a Văn hóa giao tiếp. | ||
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Hài hước. | ||
653 | |a Văn hóa ứng xử | ||
700 | 0 | |a Phong Liễu |e Dịch. | |
907 | |a .b10286044 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 386.1 |b PH.431.L |g 1 |i D.0019870 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10679819 |z 23-02-24 |