|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00032447 |
005 |
20170613100658.0 |
008 |
170613s2010 vm vie d |
020 |
|
|
|c 55.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a KV5
|b Đ.309.K
|
100 |
0 |
|
|a Điểu Kâu.
|
245 |
1 |
0 |
|a Kho tàng tục ngữ và thành ngữ dân gian M'Nông /
|c Điểu Kâu sưu tầm và biên soạn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 294 tr.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu những thành ngữ, tục ngữ người M'Nông, Tây Nguyên.
|
653 |
|
|
|a Nghiên cứu văn học.
|
653 |
|
|
|a Văn học dân gian.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Thành ngữ
|
653 |
|
|
|a Tục ngữ
|
653 |
|
|
|a Dân tộc M'Nông.
|
653 |
|
|
|a Tây Nguyên.
|
907 |
|
|
|a .b10286500
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0019844
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10680445
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0019845
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10680457
|z 23-02-24
|