Giáo trình luật đất đai/
Trình bày các vấn đề lý luận về ngành luật đất đai, về chế độ sở hữu, về chế độ quản lý Nhà nước, địa vị pháp lý của người sử dụng, thủ tục hành chính, chế độ pháp lý nhóm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp, giám sát thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, ......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Công an Nhân dân,
2016.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi. |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032601 | ||
005 | 20170921100954.0 | ||
008 | 170921s2016 vm vie d | ||
020 | |c 62.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 346.5970430711 |b TR.121.QU | |
100 | 1 | |a Trần, Quang Huy. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật đất đai/ |c Trần Quang Huy chủ biên. |
250 | |a Tái bản lần thứ 13 có sửa đổi. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Công an Nhân dân, |c 2016. | ||
300 | |a 438 tr.; |c 22 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày các vấn đề lý luận về ngành luật đất đai, về chế độ sở hữu, về chế độ quản lý Nhà nước, địa vị pháp lý của người sử dụng, thủ tục hành chính, chế độ pháp lý nhóm đất nông nghiệp và phi nông nghiệp, giám sát thanh tra, kiểm tra, giải quyết tranh chấp, ... | |
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Luật đất đai. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Môn học. | ||
653 | |a Đất đai. | ||
907 | |a .b10288041 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (10)10005 |a 10010 |a (4)10002 |b 26-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Luật đất đai (LH6029) | ||
945 | |g 1 |i M.0043314 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684128 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043315 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1068413x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043316 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684141 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043317 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684153 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043319 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684165 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043320 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684177 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043321 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684189 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043322 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684190 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043323 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684207 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i M.0043318 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684219 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 346.5970430711 |b TR.121.QU |g 1 |i TLMH.0000404 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684074 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020668 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684086 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020669 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684098 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020670 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684104 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0020671 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10684116 |z 23-02-24 |