Giáo trình luật thương mại quốc tế/
Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về luật thương mại quốc tế và luật thương mại quốc tế giữa các quốc gia; luật thương mại quốc tế giữa các thương nhân: hợp đồng mua bán hàng hóa, thanh toán đối với hợp đồng mua bán hàng, giải quyết tranh chấp, ......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Công an Nhân dân,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032609 | ||
005 | 20170921150951.0 | ||
008 | 170921s2016 vm vie d | ||
020 | |c 57.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 341.181 |b N.455.QU | |
100 | 1 | |a Nông, Quốc Bình. | |
245 | 1 | 0 | |a Giáo trình luật thương mại quốc tế/ |c Nông Quốc Bình chủ biên. |
260 | |a Hà Nội: |b Công an Nhân dân, |c 2016. | ||
300 | |a 435 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày những vấn đề lý luận cơ bản về luật thương mại quốc tế và luật thương mại quốc tế giữa các quốc gia; luật thương mại quốc tế giữa các thương nhân: hợp đồng mua bán hàng hóa, thanh toán đối với hợp đồng mua bán hàng, giải quyết tranh chấp, ... | |
653 | |a Giáo trình. | ||
653 | |a Luật thương mại. | ||
653 | |a Quốc tế | ||
653 | |a Kinh tế | ||
653 | |a Kinh doanh. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10288120 |b 27-06-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (9)10005 |a 10010 |a (5)10002 |b 21-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Luật Thương mại Quốc tế (LH6004) | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043354 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685182 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043355 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685194 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043356 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685200 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043357 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685212 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043358 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685224 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043361 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685236 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043363 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685248 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043360 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685261 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i M.0043362 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685273 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i TLMH.0000423 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1068525x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i D.0020702 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685133 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i D.0020703 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685145 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i D.0020704 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685157 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i D.0020705 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685169 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 341.181 |b N.455.QU |g 1 |i D.0020706 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10685170 |z 23-02-24 |