Hoạt động giáo dục nghệ thuật của các đơn vị nghệ thuật biểu diễn Quốc gia /
Nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn giáo dục nghệ thuật nói chung và giáo dục nghệ thuật của các đơn vị nghệ thuật biểu diễn nói riêng; khảo sát thực tiễn hoạt động giáo dục nghệ thuật của các đơn vị nghệ thuật biểu diễn quốc gia trên địa bàn hà Nội của thế kỷ XXI (2001 - 2011); phân tích, đánh giá...
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thế giới,
2017.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032673 | ||
005 | 20200730160713.0 | ||
008 | 171018s2017 vm vie d | ||
020 | |c 75.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | |a 700.7159731 |b PH.104.B | ||
100 | 1 | |a Phạm, Bích Huyền. | |
245 | 1 | 0 | |a Hoạt động giáo dục nghệ thuật của các đơn vị nghệ thuật biểu diễn Quốc gia / |c Phạm Bích Huyền. |
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới, |c 2017. | ||
300 | |a 287 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn giáo dục nghệ thuật nói chung và giáo dục nghệ thuật của các đơn vị nghệ thuật biểu diễn nói riêng; khảo sát thực tiễn hoạt động giáo dục nghệ thuật của các đơn vị nghệ thuật biểu diễn quốc gia trên địa bàn hà Nội của thế kỷ XXI (2001 - 2011); phân tích, đánh giá hoạt động và nguyên nhân đúc kết bài học kinh nghiệm giáo dục nghệ thuật trong nước và quốc tế; đề xuất giải pháp phát triển giáo dục nghệ thuật cho các đơn vị nghệ thuật biểu diễn quốc gia ở Hà Nội. | |
653 | |a Nghệ thuật biểu diễn. | ||
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Đơn vị | ||
653 | |a Giáo dục. | ||
653 | |a Nghệ thuật. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10288764 |b 22-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |b 16-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
900 | |a Giáo dục nghệ thuật (QL6011) | ||
901 | |a Nghiêm, Thị Thanh Nhã |e Giảng viên | ||
945 | |a 700.7159731 |b PH.104.B |g 1 |i TLMH.0000578 |j 0 |l 10010 |o - |p 75.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10687117 |z 23-02-24 |