Tâm lý học giao tiếp: Phần lý thuyết/
Gồm 7 chương: Nhập môn tâm lý giao tiếp; Các phương pháp; Các xu hướng nghiên cứu giao tiếp; Giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ; Văn hóa giao tiếp; Các phương tiện truyền thông đại chúng.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội:
Chính trị - Hành chính,
2009.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00032706 | ||
005 | 20171102141115.0 | ||
008 | 171102s2009 vm vie d | ||
020 | |c 68.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 153.6 |b NG.527.V | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Đồng. | |
245 | 1 | 0 | |a Tâm lý học giao tiếp: |b Phần lý thuyết/ |c Nguyễn Văn Đồng. |
260 | |a Hà Nội: |b Chính trị - Hành chính, |c 2009. | ||
300 | |a 444 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 7 chương: Nhập môn tâm lý giao tiếp; Các phương pháp; Các xu hướng nghiên cứu giao tiếp; Giao tiếp ngôn ngữ và phi ngôn ngữ; Văn hóa giao tiếp; Các phương tiện truyền thông đại chúng. | |
653 | |a Tâm lý học. | ||
653 | |a Giao tiếp. | ||
653 | |a Kỹ năng giao tiếp. | ||
653 | |a Hoàn thiện nhân cách. | ||
653 | |a Môn học. | ||
907 | |a .b10289094 |b 02-07-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a 10002 |b 10-06-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Kỹ năng tiếp xúc liên văn hóa (VH6032) | ||
901 | |a Trần, Bạch Dương, |e Giảng viên | ||
945 | |a 153.6 |b NG.527.V |g 1 |i TLMH.0000286 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10687889 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 159 |b NG.527.V |g 1 |i D.0020201 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10687877 |z 23-02-24 |