Xử lý tài liệu tại thư viện văn phòng Trung ương Đảng nhân dân cách mạng Lào : Luận văn thạc sĩ Thông tin - Thư viện /
Trình bày cơ sở lý luận chung về xử lý tài liệu và đặc điểm hoạt động của Thư viện Văn phòng Trung ương Đảng Nhân dân Cách mạng Lào; Thực trạng, giiar pháp, nâng cao chất lượng hoạt động xử lý tài liệu tại Thư viện Văn phòng Trung ương Đảng Nhân dân Cách mạng Lào....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội,
2017.
|
| Subjects: | |
| Online Access: | https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/7108 |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00033044 | ||
| 005 | 20180329140321.0 | ||
| 008 | 180329s2017 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 025.34 |b AL.500.N | |
| 100 | 0 | |a Alno Kouangmanivanh. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Xử lý tài liệu tại thư viện văn phòng Trung ương Đảng nhân dân cách mạng Lào : |b Luận văn thạc sĩ Thông tin - Thư viện / |c Alno Kouangmanivanh; Nguyễn Thu Thảo hướng dẫn. |
| 260 | |a Hà Nội, |c 2017. | ||
| 300 | |a 126 tr.; |c 30 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận chung về xử lý tài liệu và đặc điểm hoạt động của Thư viện Văn phòng Trung ương Đảng Nhân dân Cách mạng Lào; Thực trạng, giiar pháp, nâng cao chất lượng hoạt động xử lý tài liệu tại Thư viện Văn phòng Trung ương Đảng Nhân dân Cách mạng Lào. | |
| 653 | |a Luận văn thạc sĩ | ||
| 653 | |a Biên mục. | ||
| 653 | |a Thông tin thư viện. | ||
| 653 | |a Xử lý tài liệu. | ||
| 653 | |a Văn phòng Trung ương Đảng nhân dân Cách mạng. | ||
| 653 | |a Lào. | ||
| 653 | |a Thư viện | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, Thu Thảo |e Hướng dẫn. | |
| 856 | |u https://dlic.huc.edu.vn/handle/HUC/7108 | ||
| 907 | |a .b10292378 |b 11-11-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10008 |a 10007 |b - - |c m |d m |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 025.34 |b AL.500.N |g 1 |i TLCH.0001435 |j 0 |l 10008 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1069318x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 025.34 |b AL.500.N |g 1 |i TL.0005696 |j 0 |l 10007 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 12 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10693178 |z 23-02-24 | ||