Sinh mệnh đời người /
Gồm 10 phần: Dẫn luận năng lượng sinh mệnh; Giá thành: (cơ hội, trí năng, thể năng, đạo đức, văn hóa, tình cảm, tiêu thụ) của đời người; nhận thức vai trò và vị trí; thiết kế đời người.
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2002.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00033265 | ||
| 005 | 20180906100907.0 | ||
| 008 | 180906s2002 vm vie d | ||
| 020 | |c 27.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 151 |b X.300.Z | |
| 100 | 0 | |a Xi Zi. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Sinh mệnh đời người / |c Xi Zi; Nguyễn An dịch. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2002. | ||
| 300 | |a 290 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 10 phần: Dẫn luận năng lượng sinh mệnh; Giá thành: (cơ hội, trí năng, thể năng, đạo đức, văn hóa, tình cảm, tiêu thụ) của đời người; nhận thức vai trò và vị trí; thiết kế đời người. | |
| 653 | |a Tâm lý học. | ||
| 700 | 1 | |a Nguyễn, An |e Dịch. | |
| 907 | |a .b1029451x |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 151 |b X.300.Z |g 1 |i D.0021152 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10697536 |z 23-02-24 | ||