Gây quỹ và tìm tài trợ cho các tổ chức văn hóa nghệ thuật: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và cao đẳng các trường văn háo nghệ thuật /
Những kiến thức và kỹ năng cơ bản về các khái niệm, hình thức gây quỹ và tìm tài trợ cũng như phương pháp tiếp cận và phát triển mối quan hệ với các đối tác.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội:
Nxb. Lao động,
2018.
|
Phiên bản: | Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. |
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00033275 | ||
005 | 20181003131029.0 | ||
008 | 181003s2018 vm vie d | ||
020 | |c 43.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 306.068 |b NG.450.TH | |
100 | 1 | |a Ngô, Thị Ánh Hồng. | |
245 | 1 | 0 | |a Gây quỹ và tìm tài trợ cho các tổ chức văn hóa nghệ thuật: |b Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và cao đẳng các trường văn háo nghệ thuật / |c Ngô Ánh Hồng, Nguyễn Thị Anh Quyên, Đỗ Thị Thanh Thủy. |
250 | |a Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội: |b Nxb. Lao động, |c 2018. | ||
300 | |a 159 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Những kiến thức và kỹ năng cơ bản về các khái niệm, hình thức gây quỹ và tìm tài trợ cũng như phương pháp tiếp cận và phát triển mối quan hệ với các đối tác. | |
653 | |a Tài trợ | ||
653 | |a Quỹ | ||
653 | |a Văn hóa nghệ thuật. | ||
653 | |a Marketing. | ||
653 | |a Quảng bá | ||
653 | |a Tiếp thị | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Anh Quyên |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Đỗ, Thị Thanh Thủy |e Tác giả | |
907 | |a .b10294612 |b 16-08-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10010 |a (4)10002 |b 14-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Gây quỹ và tìm tài trợ cho các tổ chức văn hóa nghệ thuật (QL6013) | ||
900 | |a Khoa Quản lý Văn hóa | ||
900 | |a Ngành Quản lý Văn hóa Nghệ thuật | ||
901 | |a Nguyễn, Thị Anh Quyên |e Giảng viên | ||
945 | |a 306.068 |b NG.450.TH |g 1 |i TLMH.0000549 |j 0 |l 10010 |o - |p 43.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1069769x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0021333 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10697706 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0021334 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10697718 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0021335 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1069772x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 338.76 |b NG.527.TH |g 1 |i D.0021336 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10697731 |z 23-02-24 |