Một số loại hình nghệ thuật dân gian dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc /
Khái quát về miền núi phía Bắc Việt Nam: tự nhiên, lịch sử, xã hội, văn hóa, loại hình nghệ thuật dân gian; 1 số loại hình nghệ thuật dân gian dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc: hát ru (Thái), háy ví Lưu Tam (Sán Chay), lượn Hà Lều (Nùng), thơ Lẩu (Tày)...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thái Nguyên :
Đại học Thái Nguyên,
2016.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00033371 | ||
005 | 20181024111005.0 | ||
008 | 181024s2016 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 78(V11)01 |b NG.527.H | ||
100 | 1 | |a Nguyễn, Hằng Phương. | |
245 | 1 | 0 | |a Một số loại hình nghệ thuật dân gian dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc / |c Nguyễn Hằng Phương, Phạm Văn Vũ chủ biên. |
260 | |a Thái Nguyên : |b Đại học Thái Nguyên, |c 2016. | ||
300 | |a 700 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái quát về miền núi phía Bắc Việt Nam: tự nhiên, lịch sử, xã hội, văn hóa, loại hình nghệ thuật dân gian; 1 số loại hình nghệ thuật dân gian dân tộc thiểu số miền núi phía Bắc: hát ru (Thái), háy ví Lưu Tam (Sán Chay), lượn Hà Lều (Nùng), thơ Lẩu (Tày) | |
653 | |a Nghệ thuật dân gian. | ||
653 | |a Phía Bắc. | ||
653 | |a Miền núi. | ||
653 | |a Dân tộc thiểu số | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Phạm, Văn Vũ |e chủ biên. | |
907 | |a .b10295574 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0021308 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 0 |w 2 |x 0 |y .i10699995 |z 23-02-24 |