Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam - Đà Nẵng : Hình thái, đặc trưng và giá trị /
Vài nét về diện mạo và sinh họat tín ngưỡng trong đời sống của cộng đồng cư dân ven biển Quảng Nam - Đà Nẵng: đặc trưng, hình thái tín ngưỡng, giá trị
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa và Viện Văn hóa,
2009.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00033559 | ||
005 | 20190116110143.0 | ||
008 | 181115s2009 vm vie d | ||
020 | |c 80.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.3 |b NG.527.XU | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Hương. | |
245 | 1 | 0 | |a Tín ngưỡng cư dân ven biển Quảng Nam - Đà Nẵng : |b Hình thái, đặc trưng và giá trị / |c Nguyễn Xuân Hương. |
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa và Viện Văn hóa, |c 2009. | ||
300 | |a 425 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Vài nét về diện mạo và sinh họat tín ngưỡng trong đời sống của cộng đồng cư dân ven biển Quảng Nam - Đà Nẵng: đặc trưng, hình thái tín ngưỡng, giá trị | |
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Tín ngưỡng dân gian. | ||
653 | |a Cư dân. | ||
653 | |a Quảng Nam. | ||
653 | |a Vùng ven biển. | ||
653 | |a Đà Nẵng. | ||
907 | |a .b10297406 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (9)10005 |a (2)10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044251 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704346 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044252 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704358 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044395 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1070436x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044396 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704371 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044397 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704383 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044398 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704395 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044399 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704401 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044400 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704413 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i M.0044401 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704425 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i D.0021415 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704322 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i D.0021416 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10704334 |z 23-02-24 |