Truyền thông, lý thuyết và kỹ năng cơ bản/
Gồm 8 chương: Quan niệm chung về truyền thông; Truyền thông cá nhân; truyền thông nhóm; Truyền thông đại chúng; Một số lý thuyết truyền thông; Chu trình truyền thông; Lập kế hoạch truyền thông; Quản trị truyền thông trong khủng hoảng.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Đồng tác giả: | |
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội:
Thông tin và truyền thông,
2018.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00033608 | ||
| 005 | 20231114141141.0 | ||
| 008 | 181129s2018 vm vie d | ||
| 020 | |c 109.000đ | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 302.23 |b NG.527.V | |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Dững. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Truyền thông, lý thuyết và kỹ năng cơ bản/ |c Nguyễn Văn Dững chủ biên, Đỗ Thị Thu Hằng. |
| 260 | |a Hà Nội: |b Thông tin và truyền thông, |c 2018. | ||
| 300 | |a 369 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 8 chương: Quan niệm chung về truyền thông; Truyền thông cá nhân; truyền thông nhóm; Truyền thông đại chúng; Một số lý thuyết truyền thông; Chu trình truyền thông; Lập kế hoạch truyền thông; Quản trị truyền thông trong khủng hoảng. | |
| 653 | |a Truyền thông. | ||
| 653 | |a Truyền thông các nhân. | ||
| 653 | |a Truyền thông đại chúng. | ||
| 653 | |a Truyền thông nhóm. | ||
| 653 | |a Quản trị truyền thông. | ||
| 653 | |a Báo chí | ||
| 653 | |a Kỹ năng. | ||
| 653 | |a Môn học 2019. | ||
| 653 | |a Lý luận. | ||
| 653 | |a Môn học. | ||
| 700 | 1 | |a Đỗ, Thị Thu Hằng |e Tác giả | |
| 907 | |a .b10297893 |b 04-09-25 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10010 |a 10002 |b 08-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 900 | |a Cơ sở lý luận báo chí, truyền thông | ||
| 900 | |a Báo chí truyền thông và thông tin đối ngoại | ||
| 900 | |a Khoa Viết văn Báo chí | ||
| 900 | |a Ngành Báo chí | ||
| 945 | |a 302.23 |b NG.527.V |g 1 |i TLMH.0000492 |j 0 |l 10010 |o - |p 109.000 |q - |r - |s - |t 7 |u 10 |v 0 |w 10 |x 0 |y .i10705466 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 002.6 |b NG.527.V |g 1 |i D.0021471 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 8 |v 0 |w 8 |x 0 |y .i10705478 |z 23-02-24 | ||