|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00033663 |
005 |
20181221101200.0 |
008 |
181219s vm vie d |
020 |
|
|
|c 150.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V23
|b T.305.V
|
100 |
1 |
|
|a Tiền, Văn Trung.
|
245 |
1 |
0 |
|a Ham học và trọng lễ nghĩa của người xưa /
|c Tiền Văn Trung; Phạm Văn Khiết dịch.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Văn hóa văn nghệ
|
300 |
|
|
|a 407 tr.;
|c 22 cm.
|
653 |
|
|
|a Truyện kể
|
653 |
|
|
|a Lễ giáo.
|
653 |
|
|
|a Đạo đức.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
700 |
1 |
|
|a Phạm, Văn Khiết
|e Dịch.
|
907 |
|
|
|a .b10298435
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0021538
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10706483
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0021539
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10706495
|z 23-02-24
|