Phong tục và tín ngưỡng tôn giáo người Tày ở Cao Bằng /
Giới thiệu một số phong tục chủ yếu trong đời sống xã hội, tục cưới xin, sinh đẻ, ma chay và làm nhà mới của người Tày ở Cao Bằng; Một số loại hình tín ngưỡng dân gian và tôn giáo ngoại lai (Tam Giáo).
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2012.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00033679 | ||
| 005 | 20190109160133.0 | ||
| 008 | 181221s2012 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 385.4 |b Đ.104.TH | |
| 100 | 1 | |a Đàm, Thị Uyên. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Phong tục và tín ngưỡng tôn giáo người Tày ở Cao Bằng / |c Đàm Thị Uyên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2012. | ||
| 300 | |a 212 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu một số phong tục chủ yếu trong đời sống xã hội, tục cưới xin, sinh đẻ, ma chay và làm nhà mới của người Tày ở Cao Bằng; Một số loại hình tín ngưỡng dân gian và tôn giáo ngoại lai (Tam Giáo). | |
| 653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
| 653 | |a Tín ngưỡng. | ||
| 653 | |a Tôn giáo. | ||
| 653 | |a Phong tục. | ||
| 653 | |a Dân tộc Tày. | ||
| 653 | |a Cao Bằng. | ||
| 907 | |a .b10298599 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 385.4 |b Đ.104.TH |g 1 |i D.0021590 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10706926 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 385.4 |b Đ.104.TH |g 1 |i D.0021591 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10706938 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 385.4 |b Đ.104.TH |g 1 |i D.0021592 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1070694x |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 385.4 |b Đ.104.TH |g 1 |i D.0021593 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10706951 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 385.4 |b Đ.104.TH |g 1 |i D.0021594 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10706963 |z 23-02-24 | ||