|
|
|
|
| LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
| 001 |
ocm00033694 |
| 005 |
20181224151250.0 |
| 008 |
181224s2012 vm vie d |
| 041 |
|
|
|a vie
|
| 082 |
0 |
|
|a 745
|b NGH.250
|
| 245 |
0 |
0 |
|a Nghề cổ truyền.
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Thời đại,
|c 2012.
|
| 300 |
|
|
|a 401 tr.;
|c 21 cm.
|
| 520 |
3 |
|
|a Giới thiệu nghề cổ truyền ở Hải Dương như nghề chạm, gốm, vàng bạc, vải.
|
| 653 |
|
|
|a Làng nghề truyền thống.
|
| 653 |
|
|
|a Nghề thủ công.
|
| 653 |
|
|
|a Hải Dương.
|
| 907 |
|
|
|a .b10298745
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
| 998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
| 945 |
|
|
|a 745
|b NGH.250
|g 1
|i D.0021645
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10707414
|z 23-02-24
|