Nghi lễ đời người Jrai Tbuăn /
Khái quát về tộc danh, lịch sử tộc người, dân số, điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của người Jrai Tbuăn; hệ thống các nghi lễ trong chu kỳ đời người Jrai Tbuăn để nhận diện nếp sống tộc người, phong tục tập quán, mối quan hệ con người với cộng đồng, con người với núi rừng Tây Nguyên; việc bảo tồn...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Văn hóa dân tộc,
2011.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00033795 | ||
005 | 20190215150224.0 | ||
008 | 190107s2011 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 385.3 |b NG.527.XU | |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân Phước. | |
245 | 1 | 0 | |a Nghi lễ đời người Jrai Tbuăn / |c Nguyễn Xuân Phước. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa dân tộc, |c 2011. | ||
300 | |a 187 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Khái quát về tộc danh, lịch sử tộc người, dân số, điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội của người Jrai Tbuăn; hệ thống các nghi lễ trong chu kỳ đời người Jrai Tbuăn để nhận diện nếp sống tộc người, phong tục tập quán, mối quan hệ con người với cộng đồng, con người với núi rừng Tây Nguyên; việc bảo tồn, phát huy những giá trị nghi lễ đời người Jrai Tbuăn. | |
653 | |a Phong tục tập quán. | ||
653 | |a Tín ngưỡng. | ||
653 | |a Nghi lễ | ||
653 | |a Văn hóa dân gian. | ||
653 | |a Tộc người. | ||
653 | |a Dân tộc Jrai Tbuăn. | ||
653 | |a Gia Lai. | ||
907 | |a .b10299750 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i D.0021776 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1070873x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i D.0021777 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10708741 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i D.0021778 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10708753 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i D.0021779 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10708765 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 385.3 |b NG.527.XU |g 1 |i D.0021780 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10708777 |z 23-02-24 |