|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00033953 |
005 |
20190124100154.0 |
008 |
190124s2010 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 8(V)2
|b V.500.NG
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Ngọc Phan.
|
245 |
1 |
0 |
|a Toàn tập /
|c Vũ Ngọc Phan.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 5 T.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu nhà văn Vũ Ngọc Phan và taonf tập các tác phẩm của ông.
|
774 |
0 |
|
|a Vũ Ngọc Phan
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T1
|h 794 tr.
|w 33954.
|
774 |
0 |
|
|a Vũ Ngọc Phan
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T2
|h 1019 tr.
|w 33955.
|
774 |
0 |
|
|a Vũ Ngọc Phan
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T3
|h 1027 tr.
|w 33956.
|
774 |
0 |
|
|a Vũ Ngọc Phan
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T4
|h 855 tr.
|w 33957.
|
774 |
0 |
|
|a Vũ Ngọc Phan
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T5
|h 915 tr.
|w 33958.
|
907 |
|
|
|a .b1030129x
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|