|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00033959 |
005 |
20190212160251.0 |
008 |
190212s2010 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 8(V)2
|b CH.500.V
|
100 |
1 |
|
|a Chu, Văn.
|
245 |
1 |
0 |
|a Toàn tập /
|c Chu Văn.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 3 T.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu tác giả, tác phẩm của nhà văn Chu Văn.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
653 |
|
|
|a Toàn tập.
|
653 |
|
|
|a Văn học.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Tác giả
|
774 |
0 |
|
|a Chu Văn
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T1
|h 881 tr.
|t Truyện ngắn
|w 33960.
|
774 |
0 |
|
|a Chu Văn
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T2
|h 1157 tr.
|t Tiểu thuyết; Truyện ngắn
|w 33961.
|
774 |
0 |
|
|a Chu Văn
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T3
|h 1078 tr.
|t Tiểu thuyết; Thơ; Kịch chèo; Bút ký
|w 33962.
|
907 |
|
|
|a .b10301355
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|