|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00033963 |
005 |
20190212160244.0 |
008 |
190212s2011 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a V24
|b PH.105.T
|
100 |
1 |
|
|a Phan, Tứ
|
245 |
1 |
0 |
|a Từ chiền trường khu 5 :
|b Bút ký và ghi chép văn học /
|c Phan Tứ
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2011.
|
300 |
|
|
|a 3Q.
|
653 |
|
|
|a Bút ký
|
653 |
|
|
|a Nhật ký
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Ghi chép.
|
653 |
|
|
|a Văn học.
|
774 |
0 |
|
|a Phan Tứ
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|g Q1
|h 835 tr.
|w 33964.
|
774 |
0 |
|
|a Phan Tứ
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|g Q2
|h 979 tr.
|w 33965.
|
774 |
0 |
|
|a Phan Tứ
|d Hà Nội : Văn học, 2011
|g Q3
|h 737 tr.
|w 33966.
|
907 |
|
|
|a .b10301392
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|