|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00033969 |
005 |
20190213120220.0 |
008 |
190213s2010 vm vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 3K5H3
|b H.450.CH
|
100 |
1 |
|
|a Hồ, Chí Minh.
|
245 |
1 |
0 |
|a Tuyển tập văn học /
|c Hồ Chí Minh.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Văn học,
|c 2010.
|
300 |
|
|
|a 2 T.;
|c 21 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu tuyển tập các tác phẩm của Hồ Chí Minh: văn xuôi, thơ ca.
|
653 |
|
|
|a Tuyển tập.
|
653 |
|
|
|a Tác phẩm.
|
653 |
|
|
|a Hồ Chí Minh.
|
653 |
|
|
|a Văn xuôi.
|
653 |
|
|
|a Thơ ca.
|
774 |
0 |
|
|a Hồ Chí Minh
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T1
|h 786 tr.
|t Văn xuôi
|w 33970.
|
774 |
0 |
|
|a Hồ Chí Minh
|d Hà Nội : Văn học, 2010
|g T2
|h 539 tr.
|t Thơ ca
|w 33971.
|
907 |
|
|
|a .b10301458
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|