Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA)
Những thông tin cơ bản vè Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU; giới thiệu thông tin tổng quan về các thị trường thành viên EU: kinh tế, quan hệ thương mại với Việt Nam; 1 số quy định hoạt động xuất nhập khẩu.
Saved in:
| Format: | Book |
|---|---|
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Công thương,
2018.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00033984 | ||
| 005 | 20190222110237.0 | ||
| 008 | 190222s2018 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 334 |b C.120 | |
| 245 | 0 | 0 | |a Cẩm nang doanh nghiệp về thị trường các nước thành viên hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) |
| 260 | |a Hà Nội : |b Công thương, |c 2018. | ||
| 300 | |a 196 tr.; |c 21 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Những thông tin cơ bản vè Hiệp định thương mại tự do Việt Nam - EU; giới thiệu thông tin tổng quan về các thị trường thành viên EU: kinh tế, quan hệ thương mại với Việt Nam; 1 số quy định hoạt động xuất nhập khẩu. | |
| 653 | |a Cẩm nang. | ||
| 653 | |a Thương mại tự do. | ||
| 653 | |a Liên minh Châu Âu. | ||
| 653 | |a Thị trường. | ||
| 653 | |a Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) | ||
| 653 | |a Việt Nam. | ||
| 653 | |a Hiệp định. | ||
| 653 | |a Doanh nghiệp. | ||
| 907 | |a .b10301604 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10005 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |a 334 |b C.120 |g 1 |i M.0044516 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712057 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 334 |b C.120 |g 1 |i M.0044517 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712069 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 334 |b C.120 |g 1 |i M.0044518 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712070 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 334 |b C.120 |g 1 |i M.0044519 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712082 |z 23-02-24 | ||
| 945 | |a 334 |b C.120 |g 1 |i M.0044520 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712094 |z 23-02-24 | ||