Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 - AACR2 - ISDB /
Gồm 4 phần chính: Thuật ngữ và định nghĩa; các kỹ năng nghiệp vụ cụ thể của biên mục mô tả (phương pháp mô tả sách một tập, sách nhiều tập, các loại tài liệu chuyên khảo khác, phương pháp mô tả tài liệu tiếp tục, mô tả tài liệu Multimedia và tệp máy tính); giải đáp thắc mắc; bảng tra chủ đề chữ cái....
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2014.
|
Tùng Thư: | Tủ sách nghiệp vụ thư viện.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034000 | ||
005 | 20190306140347.0 | ||
008 | 190227s2014 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 025.32 |b PH.104.TH | |
100 | 1 | |a Phạm, Thị Minh Tâm. | |
245 | 1 | 0 | |a Kỹ năng biên mục mô tả MARC21 - AACR2 - ISDB / |c Phạm Thị Minh Tâm biên soạn; Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Thị Kim Loan đồng tổng chủ biên; Nguyễn Thị Thanh Vân hiệu đính. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2014. | ||
300 | |a 415 tr.; |c 21 cm. | ||
490 | 0 | |a Tủ sách nghiệp vụ thư viện. | |
520 | 3 | |a Gồm 4 phần chính: Thuật ngữ và định nghĩa; các kỹ năng nghiệp vụ cụ thể của biên mục mô tả (phương pháp mô tả sách một tập, sách nhiều tập, các loại tài liệu chuyên khảo khác, phương pháp mô tả tài liệu tiếp tục, mô tả tài liệu Multimedia và tệp máy tính); giải đáp thắc mắc; bảng tra chủ đề chữ cái. | |
653 | |a Biên mục. | ||
653 | |a Mô tả | ||
653 | |a Marc 21. | ||
653 | |a AACR2. | ||
653 | |a ISBD. | ||
653 | |a Kỹ năng. | ||
653 | |a Thư viện. | ||
653 | |a Môn học. | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Mai |e Đồng tổng chủ biên. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Kim Loan |e Đồng tổng chủ biên. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thanh Vân |e Hiệu đính. | |
907 | |a .b10301768 |b 09-09-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a (7)10005 |a 10010 |a (2)10002 |b 26-08-24 |c m |d d |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
900 | |a Khoa Thông tin, Thư viện | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044595 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712707 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044597 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712719 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044592 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712720 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044593 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712732 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044594 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10712744 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044596 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10712756 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i M.0044598 |j 0 |l 10005 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 2 |v 1 |w 2 |x 0 |y .i10712768 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.32 |b PH.104.TH |g 1 |i TLMH.0000643 |j 0 |l 10010 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 7 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i1071277x |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0021977 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10712689 |z 23-02-24 | ||
945 | |a 025.7 |b PH.104.TH |g 1 |i D.0021978 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 1 |v 0 |w 1 |x 0 |y .i10712690 |z 23-02-24 |