Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873 - 1954 / T2.
Tra cứu phân định ranh giới, địa giới hành chính của các tỉnh, thành phố Hà Nội từ năm 1873 - 1954: địa giới, tổ chức bộ máy hành chính, quy hoạch, xây dựng.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2010.
|
Series: | T1.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034076 | ||
005 | 20190308170300.0 | ||
008 | 190307s2010 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 959.731 | |
084 | |a 9(V-H) |b Đ.108.TH | ||
100 | 1 | |a Đào, Thị Diến. | |
245 | 1 | 0 | |a Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873 - 1954 / |c Đào Thị Diến chủ biên. |n T2. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2010. | ||
300 | |a 903 tr.; |c 24 cm. | ||
490 | 0 | |a T1. | |
520 | 3 | |a Tra cứu phân định ranh giới, địa giới hành chính của các tỉnh, thành phố Hà Nội từ năm 1873 - 1954: địa giới, tổ chức bộ máy hành chính, quy hoạch, xây dựng. | |
653 | |a Hà Nội. | ||
653 | |a Giao thông. | ||
653 | |a 1873-1954. | ||
653 | |a Lịch Sử | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Văn hóa. | ||
653 | |a Giáo dục. | ||
773 | 0 | |d Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2010 |t Hà Nội qua tài liệu và tư liệu lưu trữ 1873- 1954 |w 34075. | |
907 | |a .b10302529 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0022079 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 1 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10714273 |z 23-02-24 |