So sánh bộ luật hình sự năm 1999 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009) với bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034151 | ||
005 | 20190404140411.0 | ||
008 | 190404s2018 vm vie d | ||
020 | |c 300.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 34(V)5 |b TR.121.M | ||
100 | 1 | |a Trần, Minh Hưởng. | |
245 | 1 | 0 | |a So sánh bộ luật hình sự năm 1999 (được sửa đổi, bổ sung năm 2009) với bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi, bổ sung năm 2017 / |c Trần Minh Hưởng chủ biên Hồ Sỹ Sơn, Trần Hữu Tráng,... |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2018. | ||
300 | |a 711 tr.; |c 24 cm. | ||
653 | |a Bộ luật hình sự | ||
653 | |a Năm 1999. | ||
653 | |a Năm 2015. | ||
653 | |a So sánh. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
700 | 1 | |a Hồ, Sỹ Sơn |e Tác giả | |
700 | 1 | |a Trần, Hữu Tráng |e Tác giả | |
907 | |a .b10303273 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0022153 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10715137 |z 23-02-24 |