|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00034161 |
005 |
20190502160513.0 |
008 |
190405s2018 vm vie d |
020 |
|
|
|c 350.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
084 |
|
|
|a 34(V)5
|b NG.527.NG
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Ngọc Hòa.
|
245 |
1 |
0 |
|a Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017 /
|c Nguyễn Ngọc Hòa chủ biên.
|n Q1,
|p Các tội phạm.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Tư pháp,
|c 2018.
|
300 |
|
|
|a 659 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Bình luận khoa học.
|
653 |
|
|
|a Bộ luật hình sự
|
653 |
|
|
|a Tội phạm.
|
653 |
|
|
|a Điều luật.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội : Tư pháp, 2017
|t Bình luận khoa học Bộ luật hình sự năm 2015, được sửa đổi, bổ sung năm 2017
|w 34308.
|
907 |
|
|
|a .b10303376
|b 25-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0022163
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1071523x
|z 23-02-24
|