Luật khoa học và công nghệ : Có hiệu lực từ ngày 01/01/2014.
Lệnh về việc công bố luật Khoa học và công nghệ, số 03/2013/L - CTN, ngày 28/6/2013, (do Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Trương Tấn Sang đã ký). Gồm: 11 chương, 81 điều, (có hiệu lực từ ngày 01/01/2014).
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034236 | ||
005 | 20190424100410.0 | ||
008 | 190412s2013 vm vie d | ||
020 | |c 20.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 344.597095 | |
084 | |a 34(V)15 |b L.504 | ||
245 | 0 | 0 | |a Luật khoa học và công nghệ : |b Có hiệu lực từ ngày 01/01/2014. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2013. | ||
300 | |a 101 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Lệnh về việc công bố luật Khoa học và công nghệ, số 03/2013/L - CTN, ngày 28/6/2013, (do Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Trương Tấn Sang đã ký). Gồm: 11 chương, 81 điều, (có hiệu lực từ ngày 01/01/2014). | |
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Luật pháp. | ||
653 | |a Luật Khoa học công nghệ | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Năm 2014. | ||
907 | |a .b10304113 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0022243 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10716105 |z 23-02-24 |