Luật hợp tác xã /
Gồm 9 chương, 64 điều; Nghị định số 193/NĐ - CP ngày 21/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của luật hơp tác xã; Nghị định số 107/2017/NĐ - CP ngày 15/9/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 193/2013/NĐ - CP ngày 21 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định...
Saved in:
Format: | Book |
---|---|
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Nxb. Lao động,
2018.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034300 | ||
005 | 20190417160454.0 | ||
008 | 190417s2018 vm vie d | ||
020 | |c 25.000đ | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 346.5970668 | |
084 | |a 34(V)21 |b L.504 | ||
245 | 0 | 0 | |a Luật hợp tác xã / |c Minh Ngọc sưu tầm, giới thiệu. |
260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Lao động, |c 2018. | ||
300 | |a 133 tr.; |c 19 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 9 chương, 64 điều; Nghị định số 193/NĐ - CP ngày 21/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của luật hơp tác xã; Nghị định số 107/2017/NĐ - CP ngày 15/9/2017 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 193/2013/NĐ - CP ngày 21 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết một số điều của luật hợp tác xã. | |
653 | |a Pháp luật. | ||
653 | |a Luật pháp. | ||
653 | |a Việt Nam. | ||
653 | |a Luật hợp tác xã | ||
907 | |a .b10304757 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10002 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i D.0022318 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10716968 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0022319 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1071697x |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i D.0022320 |j 0 |l 10002 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10716981 |z 23-02-24 |