|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00034351 |
005 |
20190522120512.0 |
008 |
190522s2018 vm vie d |
020 |
|
|
|c 119.000đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 398.2095977
|
084 |
|
|
|a KV42
|b H.531.NG
|
100 |
1 |
|
|a Huỳnh, Ngọc Trảng.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nghìn năm bia miệng /
|c Huỳnh Ngọc Trảng, Trương Ngọc Tường biên soạn, sưu tầm.
|n T2.
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh :
|b Tổng Hợp,
|c 2018.
|
300 |
|
|
|a 340 tr.;
|c 24 cm.
|
653 |
|
|
|a Truyền thuyết.
|
653 |
|
|
|a Truyện kể
|
653 |
|
|
|a Giai thọai.
|
653 |
|
|
|a Sự tích.
|
653 |
|
|
|a Nam Bộ
|
653 |
|
|
|a Văn học dân gian.
|
700 |
1 |
|
|a Trương, Ngọc Tường
|e Biên soạn, sưu tầm.
|
773 |
0 |
|
|d Tổng hợp : Tp. Hồ Chí Minh, 2018
|t Nghìn năm bia miệng
|w 34349.
|
907 |
|
|
|a .b10305269
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10002
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0022407
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10717997
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i D.0022408
|j 0
|l 10002
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 1
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i1071800x
|z 23-02-24
|