|
|
|
|
LEADER |
00000nam a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00034352 |
005 |
20190522120539.0 |
008 |
190522s2017 vm vie d |
020 |
|
|
|c 43.500đ
|
041 |
|
|
|a vie
|
082 |
0 |
|
|a 343.011597
|
084 |
|
|
|a 34(V)16
|b L.504
|
245 |
0 |
0 |
|a Luật nghĩa vụ quân sự
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Hồng Đức,
|c 2017.
|
300 |
|
|
|a 55 tr.;
|c 19 cm.
|
520 |
3 |
|
|a Giới thiệu toàn văn 62 điều, 9 chương về Luật nghĩa vụ quân sự năm 2015 được Quốc hội ban hành ngày 19/6/2015.
|
653 |
|
|
|a Văn bản pháp luật.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Luật nghĩa vụ quân sự
|
653 |
|
|
|a Pháp luật.
|
907 |
|
|
|a .b10305270
|b 27-03-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a 10009
|b - -
|c m
|d a
|e -
|f vie
|g vm
|h 0
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002275
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10718011
|z 23-02-24
|
945 |
|
|
|g 1
|i TR.0002276
|j 0
|l 10009
|o -
|p 0
|q -
|r -
|s -
|t 0
|u 0
|v 0
|w 0
|x 0
|y .i10718023
|z 23-02-24
|