Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày /
Tra cứu các mục từ có nội dung phản ánh những khái niệm về phong tục, tập quán, sinh hoạt, lễ hội, chùa, đền - miếu, văn hóa nghệ thuật, sự tích để hiểu khái quát về nền văn hóa cổ truyền dân tộc Tày.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2012.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034363 | ||
005 | 20190531150551.0 | ||
008 | 190528s2012 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | |a 305.89591 | |
084 | |a 902.7(V)(03) |b H.407.QU | ||
100 | 1 | |a Hoàng, Quyết. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / |c Hoàng Quyết chủ biên. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2012. | ||
300 | |a 260 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu các mục từ có nội dung phản ánh những khái niệm về phong tục, tập quán, sinh hoạt, lễ hội, chùa, đền - miếu, văn hóa nghệ thuật, sự tích để hiểu khái quát về nền văn hóa cổ truyền dân tộc Tày. | |
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Dân tộc Tày. | ||
653 | |a Văn hóa cổ truyền. | ||
653 | |a Dân tộc học. | ||
907 | |a .b10305385 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002296 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718412 |z 23-02-24 |