Từ điển điển tích dân ca quan họ /
Tra cứu các từ ngữ, điển tích được dùng trong dân ca quan họ để cảm nhận được cái thâm tình hậu nghĩa của cổ nhân, cái hay, cái uẩn giấu trong loại hình ca hát đặc sắc và độc đáo.
Được lưu tại giá sách ảo:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Văn hóa thông tin,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034365 | ||
005 | 20190529110518.0 | ||
008 | 190529s2011 vm vie d | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 78(V)(03)01 |b L.120.M | ||
100 | 1 | |a Lâm, Minh Đức. | |
245 | 1 | 0 | |a Từ điển điển tích dân ca quan họ / |c Lâm Minh Đức. |
260 | |a Hà Nội : |b Văn hóa thông tin, |c 2011. | ||
300 | |a 364 tr.; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu các từ ngữ, điển tích được dùng trong dân ca quan họ để cảm nhận được cái thâm tình hậu nghĩa của cổ nhân, cái hay, cái uẩn giấu trong loại hình ca hát đặc sắc và độc đáo. | |
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Dân ca Quan họ | ||
653 | |a Điển tích. | ||
653 | |a Từ điển. | ||
907 | |a .b10305403 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002305 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718448 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002306 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i1071845x |z 23-02-24 |