Từ điển thiên văn học và vật lý thiên văn /
Tra cứu các thuật ngữ về thiên văn học và vật lí thiên văn được diễn giải từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
Được lưu tại giá sách ảo:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Xuất bản : |
Hà Nội :
Thanh Niên,
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | ocm00034369 | ||
005 | 20190529170527.0 | ||
008 | 190529s2018 vm vie d | ||
020 | |c 156.000đ | ||
041 | |a vie | ||
084 | |a 52(03) |b T.550 | ||
245 | 0 | 0 | |a Từ điển thiên văn học và vật lý thiên văn / |c Đặng Vũ Tuấn Sơn, Toàn Ngọc Ánh, Hà Đắc Long, Lê Phương Dung. |
260 | |a Hà Nội : |b Thanh Niên, |c 2018. | ||
300 | |a 459 tr.; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Tra cứu các thuật ngữ về thiên văn học và vật lí thiên văn được diễn giải từ tiếng Anh sang tiếng Việt. | |
653 | |a Từ điển. | ||
653 | |a Tra cứu. | ||
653 | |a Vật lý thiên văn. | ||
653 | |a Thiên văn học. | ||
907 | |a .b10305440 |b 25-02-24 |c 23-02-24 | ||
998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002312 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718515 |z 23-02-24 | ||
945 | |g 1 |i TR.0002313 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718527 |z 23-02-24 |