Từ điển đường phố Hà Nội /
Tra cứu tên đường, phố, ngõ Hà Nội về lược sử, dữ liệu thông tin, các lược đồ độ dài và chiều rộng.
Được lưu tại giá sách ảo:
| Tác giả chính: | |
|---|---|
| Định dạng: | Sách |
| Ngôn ngữ: | Vietnamese |
| Xuất bản : |
Hà Nội :
Nxb. Hà Nội,
2010.
|
| Chủ đề: | |
| Từ khóa (tag): |
Thêm từ khóa
Không có thẻ nào, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
MARC
| LEADER | 00000nam a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00034373 | ||
| 005 | 20190530100505.0 | ||
| 008 | 190530s2010 vm vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 082 | 0 | |a 915.9703 | |
| 084 | |a 9(V-H)(03) |b NG.527.V | ||
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Viết Chức. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Từ điển đường phố Hà Nội / |c Nguyễn Viết Chức chủ biên. |
| 260 | |a Hà Nội : |b Nxb. Hà Nội, |c 2010. | ||
| 300 | |a 1068 tr.; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Tra cứu tên đường, phố, ngõ Hà Nội về lược sử, dữ liệu thông tin, các lược đồ độ dài và chiều rộng. | |
| 653 | |a Từ điển. | ||
| 653 | |a Đường phố | ||
| 653 | |a Hà Nội. | ||
| 653 | |a Địa danh. | ||
| 653 | |a Tra cứu. | ||
| 907 | |a .b10305488 |b 27-03-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a 10009 |b - - |c m |d a |e - |f vie |g vm |h 0 | ||
| 945 | |g 1 |i TR.0002309 |j 0 |l 10009 |o - |p 0 |q - |r - |s - |t 0 |u 0 |v 0 |w 0 |x 0 |y .i10718643 |z 23-02-24 | ||