Tổ chức đời sống vật chất những năm đầu sau kết hôn trong gia đình nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960 - 1975 /
Phân tích về việc tổ chức cuộc sống của các cặp vợ chồng vào những năm đầu sau kết hôn ở nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960 - 1975 ở các lĩnh vực như nơi cư trú, nhà ở và tiện nghi sinh hoạt, mức sống gia đình, thu nhập và hoạt động sản xuất kinh doanh của hộ gia đình....
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Article |
| Language: | Vietnamese |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
MARC
| LEADER | 00000naa a2200000 a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | ocm00034997 | ||
| 005 | 20191105161117.0 | ||
| 008 | 191105s vie d | ||
| 041 | |a vie | ||
| 100 | 1 | |a Phí, Hải Nam. | |
| 245 | 1 | 0 | |a Tổ chức đời sống vật chất những năm đầu sau kết hôn trong gia đình nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960 - 1975 / |c Phí Hải Nam. |
| 520 | 3 | |a Phân tích về việc tổ chức cuộc sống của các cặp vợ chồng vào những năm đầu sau kết hôn ở nông thôn miền Bắc giai đoạn 1960 - 1975 ở các lĩnh vực như nơi cư trú, nhà ở và tiện nghi sinh hoạt, mức sống gia đình, thu nhập và hoạt động sản xuất kinh doanh của hộ gia đình. | |
| 653 | |a Gia đình. | ||
| 653 | |a Hôn nhân. | ||
| 653 | |a Kết hôn. | ||
| 653 | |a Hộ gia đình. | ||
| 653 | |a Miền Bắc. | ||
| 653 | |a Nông thôn. | ||
| 653 | |a 1960-1975. | ||
| 653 | |a Đời sống vật chất. | ||
| 773 | 0 | |d Hà Nội |g 2018 .-Q.28, Số 1.- tr.35-43 |t T/c. | |
| 907 | |a .b1031149x |b 26-02-24 |c 23-02-24 | ||
| 998 | |a none |b - - |c b |d f |e - |f vie |g |h 0 | ||