|
|
|
|
LEADER |
00000naa a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00035084 |
005 |
20191107101130.0 |
008 |
191107s vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Vũ, Vân.
|
245 |
1 |
0 |
|a Luật chuyển đổi giới tính hay chuyển giới /
|c Vũ Vân.
|
520 |
3 |
|
|a Đưa ra những luận điểm cụ thể nhằm góp thêm thông tin vào quá trình xây dựng dự thảo chuyển đổi giới tính.
|
653 |
|
|
|a Giới tính.
|
653 |
|
|
|a Quyền con người.
|
653 |
|
|
|a Chuyển giới.
|
653 |
|
|
|a Luật.
|
653 |
|
|
|a Bộ luật dân sự
|
653 |
|
|
|a Năm 2015.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội
|g 2017 .- Q.27,Số 1.- tr. 71-76
|t T/c Nghiên cứu gia đình và giới.
|
907 |
|
|
|a .b10312365
|b 26-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c b
|d f
|e -
|f vie
|g
|h 0
|