|
|
|
|
LEADER |
00000naa a2200000 a 4500 |
001 |
ocm00035320 |
005 |
20191112091116.0 |
008 |
191112s vie d |
041 |
|
|
|a vie
|
100 |
1 |
|
|a Phạm, Ngọc Trung.
|
245 |
1 |
0 |
|a Nhìn lại việc thực hiện Luật phòng, chống bạo lực gia đình /
|c Phạm Ngọc Trung.
|
520 |
3 |
|
|a Nhận xét, đánh giá 1 số nội dung trong Bộ Luật phòng, chống bạo lực gia đình 2008 - 2018.
|
653 |
|
|
|a Luật phòng, chống bạo lực gia đình.
|
653 |
|
|
|a Việt Nam.
|
653 |
|
|
|a Pháp luật.
|
773 |
0 |
|
|d Hà Nội
|g 2019.- Số 415 (tháng 1).- tr.40- 44
|t T/c. Văn hóa nghệ thuật.
|
907 |
|
|
|a .b10314726
|b 26-02-24
|c 23-02-24
|
998 |
|
|
|a none
|b - -
|c b
|d f
|e -
|f vie
|g
|h 0
|